Nguyên tố phân tích được | Na(11)~U(92) ※ có khả năng đo trong chân không |
Mẫu thử | Rắn, lỏng, bột |
Ống tia X | Ống tia X (Rh Target) |
Điện áp: 50㎸ (có thể thay đổi) | |
Cường độ dòng điện: 10~1000㎂ | |
Phương chiếu ống tia X | Chiếu từ dưới lên trên |
Máy dò | Vortex (Đầu dò SDD, Không cần hóa lỏng Nitơ) |
Khu vực đo | 1, 3 , 8 mm Φ (có thể thay đổi 3 mm Φ )(chuyển đổi tự động) |
Thiết bị quan sát mẫu thử | Camera màu CCD |
Bộ lọc | Chuyển đổi tự động 5 chế độ |
Kích thước tối đa của khoang đặt mẫu thử | 430(W) × 320(D) × 195(H)mm |
239(W) × 280(D) × 66(H)mm ( Đo trong môi trường chân không ) |
|
Kích thước máy | 580(W) × 650(D) × 513(H)mm |
Trọng lượng máy | 95kg |
Nguồn điện/ dòng điện tiêu thụ | AC100V~240V(50/60Hz)/210VA |
Bộ phận thay đổi mẫu thử | Có thể lắp đặt thêm tùy theo yêu cầu |