NIKON VMZ-H3030 Máy Đo Kích Thước Linh Kiện Điện Tử

Thương hiệu: Nikon   |   Xuất xứ: Nhật Bản

Máy đo 3D không chạm Nikon có thể đo linh hoạt tùy theo kích thước của sản phẩm, phóng to, thu nhỏ của vật mẫu dựa trên nguyên tắc thu phóng quang học cơ bản.Thiết bị đo với tốc độ nhanh và đảm bảo độ chính xác cao.
Ngoài chức năng đo kích thước, thiết bị còn được sử dụng rộng rãi với chức năng hợp nhất hình ảnh, EDF, profiling,..
Thiết bị VMZ-H3030 có độ chính xác khi đo lên đến 0.6 μm

 Stroke (X x Y x Z)  300 x 300 x 150 mm 
Minimum readout   0.01 µm
Maximum workpiece weight   30 kg (Accuracy guaranteed: 10kg)
Maximum permissible error (for samples under 20kg)  EUX,MPE EUY,MPE: 0.6+2L/1000 μm
EUXY, MPE: 0.9+3L/1000 μm
EUZ,MPE: 0.9+L/150 μm
Accuracy guarantee temperture 20 °C ± 0.5 K
Maximum driving speed XY,Z 100 mm/s, 50mm/s
Minimum driving speed XY,Z 0.01 mm/s, 0.001 mm/s
Camera  VGA 1/3" B/W, Color, XGA 1/3" B/W, Color * Color camera option is available only with Type 1,2 and 3
Working distance   Type 1/2/3: 50 mm (10mm when using with 75° LED illumination), Type 4: 30mm
Type TZ: 31 mm ( low magnification), 11 mm ( high magnification)
Magnification and FOV Type 1: 0.5~7.5x/ 9.33x7.01~0.622x0.467 mm
Type 2: 1~15x/ 4.67x3.5-0.311x0.233 mm
Type 3: 2~30x/ 2.33x1.75~0.155x0.117 mm
Type 4: 4~60x/ 1.165x0.875~0.078x0.058 mm
Type TZ: 1~120x/ 4.67x3.5~0.039x0.029 mm
 Auto focus  TTL laser AF/ Image AF.
Illumination Type 1,2,3,4: Episcopic, diascopic, and 8- segment ring with 3 angles * All white LED/ Type 4 has only 1 angle
Type TZ: Episcopic, diascopic, darkfield
Power source   AC 100-240V 50/60Hz
 Power consumption  5A-2.5A
Dimensions & weight (W x D x H)   Main unit & table: 1000 x 1125 x 1750 mm / 500 kg (approx 500 kg)
 Controller: 190 x 450 x 440 / 15 kg (approx 20 kg)
Footprint  3000x2800 mm
Báo giá: Tư vấn sản phẩm
kakao
Báo giá: Tư vấn sản phẩm
$(document).ready(function(){ $('*').bind('cut copy paste contextmenu', function (e) { e.preventDefault(); })});